Tổng quan
Thư viện
Vận hành
Hộp số
Hộp số tự động 6 cấp cấp giúp chiếc xe vận hành êm ái, tăng tốc mượt mà, không có cảm giác bị giật khi lên sốVận hành
phiên bản mới vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệuĐộng cơ
Động cơ Single Turbo Diesel 2.0L thế hệ mới của Ford cho công suất dồi dào bất cứ lúc nào bạn cần để chinh phục mọi địa hình.Trợ lực lái điện tử
Hệ thống Trợ lực lái Điện tử (EPAS) cùng công nghệ bù lệch hướng sẽ đo góc xoay vô-lăng của người lái, rồi theo dõi sự thay đổi của điều kiện mặt đường và giúp bù lại những thay đổi nhẹ do tác động từ các yếu tố như mặt đường không bằng phẳng hoặc gió tạt ngang.An toàn
Kiểm soát địa hình
Ford Everest Thế hệ mới giúp bạn chinh phục mọi địa hình, từ đường trải nhựa đến địa hình đồi núi, chỉ bằng một thao tác xoay nútKhóa vi sai cầu sau
Với những tín đồ off-road cần độ bám tối ưu, thậm chí trên địa hình trơn trượt hoặc đá gập ghềnh, Khóa vi sai cầu sau điều khiển điện của Everest được thiết kế để truyền toàn bộ sức kéo của động cơ tới cả hai bánh sau, ngay cả khi một bánh bị nhấc lên khỏi mặt đất.Kiểm soát đổ đèo
Vượt qua đèo dốc chỉ là chuyện đơn giản đối với Everest. Hệ thống Kiểm soát Đổ đèo sử dụng phanh để kiểm soát xe xuống dốc với tốc độ an toàn và ổn địnhHệ thống phanh
Với bộ cảm biến áp suất dầu phanh, hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA tự động gia tăng thêm lực phanh trong trường hợp khẩn cấp, mang lại sự an tâm cho hành khách trên mọi chuyến đi.Thông số kỹ thuật
ĐỘNG CƠ & TÍNH NĂNG VẬN HÀNH/ POWER and PERFORMANCE | ||
Động cơ / Engine Type | Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | |
Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler | ||
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1996 | |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) | 170 (125 KW) / 3500 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) | 405 / 1750-2500 | |
Hệ thống dẫn động / Drivetrain | Dẫn động một cầu / 4×2 | |
Hộp số / Transmission | Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT | |
Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện/ EPAS | |
KÍCH THƯỚC và TRỌNG LƯỢNG/DIMENSIONS | ||
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 4914x1923x1842 | |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 200 | |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 2900 | |
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) | 80 Lít/ 80 litters |
TRANG THIẾT BỊ BÊN TRONG XE/ INTERIOR | ||
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Có/ With | |
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry | Có/ With | |
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC | |
Vật liệu ghế / Seat Material | Da + Vinyl tổng hợp/ Leather + Vinyl | |
Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust | Ghế lái chỉnh điện 8 hướng / Driver 8 way power | |
Gương chiếu hậu trong / Internal miror | Điều chỉnh tay / Manual | |
Cửa kính điều khiển điện / Power Window | Có/ With | |
Hệ thống âm thanh / Audio system | AM/ FM, MP3, Ipod & USB, Bluetooth | |
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system | Điều khiển giọng nói SYNC 4/ Voice Control SYNC 4 | |
8 loa / 8 Speakers | ||
Màn hình TFT cảm ứng 12″ / 12″ tough screen TFT | ||
Màn hình công tơ mét / Cluster TFT | Màn hình TFT 8″ / TFT 8″ Screen | |
Sạc không dây / Wireless Charging | Có/ With | |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio Control on Steering Wheel | Có / With |
Đèn phía trước/ Headlamp | LED, tự động bật đèn / LED, auto headlamp | |
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System | Điều chỉnh tay / Manual | |
Đèn sương mù / Front Fog lamp | Có/ With | |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power adjust mirror | Gập điện / Power fold mirror |
HỆ THỐNG TREO/ SUSPENSION SYSTEM | ||
Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, và thanh cân bằng/ Independent with coil spring and anti-roll bar | |
Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage / Rear Suspension with Coil Spring and Watt’s link | |
HỆ THỐNG PHANH/ BRAKE SYSTEM | ||
Phanh trước và sau / Front and Rear Brake | Phanh Đĩa/ Disc Brake | |
Phanh tay điện tử / Electronic Parking Brake | Có/ With | |
Cỡ lốp / Tire Size | 255/65R18 | |
Bánh xe / Wheels | Vành hợp kim nhôm đúc 20”/ Alloy 20″ |
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | |
Túi khí bên / Side Airbags | Có/ With | |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Có/ With | |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags | Có/ With | |
Camera lùi / Rear View Camera | Có/ With | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor | Cảm biến sau / Rear parking sensor | |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD | Có/ With | |
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Có/ With | |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists | Có/ With | |
Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control | Có/ Cruise control | |
Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System | Có/ With |