Tổng quan
Thiết kế ngoại thất táo bạo
Lưới tản nhiệt độc đáo của Everest Wildtrak gây ấn tượng với cản trước hình dạng chữ H, viền lưới tản nhiệt, gờ mép bánh xe, ốp mang cá được hoàn thiện với màu Xám đậm giúp chiếc xe nổi bật hơn. Bệ lên xuống tiện dụng và phong cách, cùng thanh giá nóc bằng hợp kim giúp chiếc xe có thiết kế ngoại thất táo bạo hơn. Logo Wildtrak được hiển thị trên nắp ca-pô, cửa trước và cửa sau xe.
Thư viện
Ngoại thất
Một chiếc SUV mạnh mẽ sẵn sàng chinh phục mọi hành trình
Được thiết kế để vượt qua địa hình khắc nghiệt và thử thách khôn lường, Everest Thế Hệ Mới luôn sẵn sàng và mạnh mẽ. Hãy khám phá những điều tuyệt vời đang chờ bạn phía cuối con đường.
Bánh xe 20 inch
Everest Wildtrak được trang bị mâm xe hợp kim 20 inch đa chấu với các chi tiết màu Xám đậm.
Nội thất
Bảng Điều Khiển Kỹ thuật số Cao Cấp
Everest Wildtrak có nội thất cao cấp với trang bị màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số lớn 12,4 inch và có thể tùy chỉnh hiển thị thông tin theo ý muốn.
Nội thất sang trọng
Ghế lái và ghế hành khách phía trước có logo Wildtrak được thêu bằng đường chỉ khâu màu Cam Cyber nổi bật. Ghế bọc da sang trọng, êm ái mang đến cảm giác thoải mái cho cả gia đình và toàn bộ hành khách.
Mức tiêu thụ nhiên liệu Ford Everest Wildtrak 2023
Loại xe | Chu trình tổ hợp | Chu trình đô thị cơ bản | Chu trình đô thị phụ |
---|---|---|---|
FORD EVEREST WILDTRAK | 8,00 | 9,6 | 7,1 |
Vận hành
Hộp số
Hộp số tự động 6 cấp cấp giúp chiếc xe vận hành êm ái, tăng tốc mượt mà, không có cảm giác bị giật khi lên sốVận hành
phiên bản mới vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệuĐộng cơ
Động cơ Single Turbo Diesel 2.0L thế hệ mới của Ford cho công suất dồi dào bất cứ lúc nào bạn cần để chinh phục mọi địa hình.Trợ lực lái điện tử
Hệ thống Trợ lực lái Điện tử (EPAS) cùng công nghệ bù lệch hướng sẽ đo góc xoay vô-lăng của người lái, rồi theo dõi sự thay đổi của điều kiện mặt đường và giúp bù lại những thay đổi nhẹ do tác động từ các yếu tố như mặt đường không bằng phẳng hoặc gió tạt ngang.An toàn
Kiểm soát địa hình
Ford Everest Thế hệ mới giúp bạn chinh phục mọi địa hình, từ đường trải nhựa đến địa hình đồi núi, chỉ bằng một thao tác xoay nútKhóa vi sai cầu sau
Với những tín đồ off-road cần độ bám tối ưu, thậm chí trên địa hình trơn trượt hoặc đá gập ghềnh, Khóa vi sai cầu sau điều khiển điện của Everest được thiết kế để truyền toàn bộ sức kéo của động cơ tới cả hai bánh sau, ngay cả khi một bánh bị nhấc lên khỏi mặt đất.Kiểm soát đổ đèo
Vượt qua đèo dốc chỉ là chuyện đơn giản đối với Everest. Hệ thống Kiểm soát Đổ đèo sử dụng phanh để kiểm soát xe xuống dốc với tốc độ an toàn và ổn địnhHệ thống phanh
Với bộ cảm biến áp suất dầu phanh, hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA tự động gia tăng thêm lực phanh trong trường hợp khẩn cấp, mang lại sự an tâm cho hành khách trên mọi chuyến đi.Thông số kỹ thuật
Ford Everest Wildtrak | |
Động Cơ Và Tính Năng Vận Hành | |
Động cơ | Bi-Turbo Diesel 2.0 i4 TDCi |
Dung tích xi lanh (cc) | 1996 |
Công suất cực đại | 209.8/3750 |
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 500/1750-2000 |
Hệ thống dẫn động | Dẫn động 2 cầu bán thời gian 4×4 |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình | Có |
Hộp số | Số tự động 10 cấp điện tử |
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện |
Kích thước và trọng lượng | |
Dài x rộng x cao | 4914x1923x1842 |
Khoảng sáng gầm xe | 200 |
Chiều dài cơ sở | 2900 |
Dung tích thùng nhiên liệu | 80L |
Hệ thống treo | |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và ống giảm chấn |
Hệ thống treo sau | Lò xo, ống giảm trấn và thanh ổn định liên kết Watts Linkage |
Hệ thống phanh | |
Phanh trước và sau | Phanh đĩa |
Phanh tay điện tử | Có |
Cỡ lốp | 255/55R20 |
Bánh xe | Vành đúc hợp kim nhôm 20″ |
Trang thiết bị an toàn | |
Túi khí phía trước | Có |
Túi khí bên | Có |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Có |
Túi khí bảo vệ đầu gối phía lái | Có |
Camera lùi | Camera toàn cảnh 360 độ |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến trước sau |
Hỗ trợ đỗ xe tự động | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh và phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống kiểm soát đổ đèo | Có |
Hệ thống kiểm soát tốc độ | Tự động |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường | Có |
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước | Có |
Hệ thống kiểm sóat áp suất lốp | Có |
Hệ thống chống trộm | Có |
Trang thiết bị ngoại thất | |
Đèn phía trước | Led Matrix, tư động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc |
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt | Tự động |
Gạt mưa tự động | Có |
Đèn sương mù | Có |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện | Gập điện |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | Có |
Cửa hậu đóng mở tay thông minh | Có |
Trang thiết bị bên trong xe | |
Khởi động nút bấm | Có |
Chìa khóa thông minh | Có |
Điều hòa nhiệt độ | Tự động 2 vùng khí hậu |
Vật liệu ghế | Da+ Vinyl tổng hợp |
Tay lái bọc da | Có |
Điều chỉnh hàng ghế trước | Ghế lái và khách điều chỉnh điện 8 hướng |
Hàng ghế thứ 3 gập điện | Có |
Gương chiếu hậu trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày đêm |
Cửa kính điều khiển điện | Có |
Hệ thống âm thanh | AM, FM, MP3, Ipod & USB, Bluetooth |
Công nghệ giải trí SYNC | Điều khiển giọng nói SYNC 4, |
8 loa, màn hình cảm ứng TFT 12 inch | |
Màn hình công tơ mét | Màn hình TFT 12 inch |
Sạc không dây | Có |
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |
TRANG THIẾT BỊ BÊN TRONG XE/ INTERIOR | ||
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Có/ With | |
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry | Có/ With | |
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC | |
Vật liệu ghế / Seat Material | Da + Vinyl tổng hợp/ Leather + Vinyl | |
Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust | Ghế lái chỉnh điện 8 hướng / Driver 8 way power | |
Gương chiếu hậu trong / Internal miror | Điều chỉnh tay / Manual | |
Cửa kính điều khiển điện / Power Window | Có/ With | |
Hệ thống âm thanh / Audio system | AM/ FM, MP3, Ipod & USB, Bluetooth | |
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system | Điều khiển giọng nói SYNC 4/ Voice Control SYNC 4 | |
8 loa / 8 Speakers | ||
Màn hình TFT cảm ứng 12″ / 12″ tough screen TFT | ||
Màn hình công tơ mét / Cluster TFT | Màn hình TFT 8″ / TFT 8″ Screen | |
Sạc không dây / Wireless Charging | Có/ With | |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio Control on Steering Wheel | Có / With |
Đèn phía trước/ Headlamp | LED, tự động bật đèn / LED, auto headlamp | |
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System | Điều chỉnh tay / Manual | |
Đèn sương mù / Front Fog lamp | Có/ With | |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power adjust mirror | Gập điện / Power fold mirror |
HỆ THỐNG TREO/ SUSPENSION SYSTEM | ||
Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, và thanh cân bằng/ Independent with coil spring and anti-roll bar | |
Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage / Rear Suspension with Coil Spring and Watt’s link | |
HỆ THỐNG PHANH/ BRAKE SYSTEM | ||
Phanh trước và sau / Front and Rear Brake | Phanh Đĩa/ Disc Brake | |
Phanh tay điện tử / Electronic Parking Brake | Có/ With | |
Cỡ lốp / Tire Size | 255/65R18 | |
Bánh xe / Wheels | Vành hợp kim nhôm đúc 20”/ Alloy 20″ |
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | |
Túi khí bên / Side Airbags | Có/ With | |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Có/ With | |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags | Có/ With | |
Camera lùi / Rear View Camera | Có/ With | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor | Cảm biến sau / Rear parking sensor | |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD | Có/ With | |
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Có/ With | |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists | Có/ With | |
Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control | Có/ Cruise control | |
Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System | Có/ With |