Tổng quan
Thư viện
Ngoại thất
Chiếc SUV hạng sang cỡ lớn mới nhất của Ford Việt Nam
Phần diện mạo của Ford Explorer mới không quá khác biệt với phiên bản tiền nhiệm khi điểm nhấn vẫn là thiết kế lưới tản nhiệt và đèn pha LED. Tuy nhiên, Ford Explorer mới sử dụng cặp đèn pha mới bao gồm các đèn chiếu tầm gần bằng LED làm tiêu chuẩn trong khi đèn mắt diều hâu là tuỳ chọn.
Vận hành
Hộp số tự động 6 cấp SelectShift®
Bạn có thể chủ động lựa chọn số theo ý muốn với hộp số tự động 6 cấp tiêu chuẩn SelectShift®.Hệ thống kiểm soát địa hình TMS
Không cần phải lo lắng về địa hình phức tạp hay điều kiện thời tiết khó khăn. Chỉ cần lựa chọn chế độ lái phù hợp, Explorer sẽ giúp bạn vượt qua tất cả.Hệ thống kiểm soát đổ đèo
Hệ thống Kiểm soát Đổ Đèo duy trì tốc độ mà bạn mong muốn khi đổ đèo để bạn chuyên tâm đánh lái.Sẵn sàng cho mọi địa hình
Hệ thống kiểm soát dẫn động 4 bánh thông minh kết hợp Kiểm soát đường địa hình (The Intelligent 4WD with Terrain Management System™) trên Explorer đem đến khả năng chuyển đổi chế độ lái linh hoạt để bạn thoải mái đánh lái trên mọi cung đường.An toàn
Hệ thống AdvanceTrac
Dù đi trong tuyết, trong mưa hay trên cát, chiếc xe luôn được giữ ở trạng thái cân bằng, giúp giảm thiểu lật xe hiệu quả. Hệ thống kiểm soát vào cua kết hợp cùng cơ chế AdvanceTrac giúp tăng khả năng phanh khi tăng tốc và vào cua. Dù đường ướt hay khô, hệ thống cũng hoạt động hoàn hảo.Hệ thống Cảnh báo điểm mù
Dễ dàng phát hiện các phương tiện ở vùng khuất nhờ hệ thống BLIS® (Blind Spot Information System) Sau khi phát hiện có phương tiện nằm trong điểm mù, chiếc xe sẽ phát tín hiệu trên gương chiếu hậu để giúp tài xế tránh khỏi va chạmHệ thống Cảnh báo lệch làn
Xe được trang bị Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường cho phép phát hiện lấn làn và rung cảnh báo trên vô-lăng, đồng thời tác động vào vô-lăng 1 lực đánh lái cần thiết, giúp xe của bạn trở về đúng làn đường.Hệ thống Cảnh báo có Xe cắt ngang
Hệ thống Cảnh báo có Xe cắt ngang sẽ báo hiệu cho bạn biết bằng tín hiệu.Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC VÀ HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG/ DIMENSIONS AND POWER TRAIN | ||
Dài x Rộng x Cao (mm) Length xWidth x Height |
5037 x 2005 x 1813 | |
Chiều dài cơ sở (mm) Wheelbase |
2866 | |
Hộp số Transmission |
Số tự động 6 cấp 6 speeds AT |
|
Kiểu động cơ Engine Type |
Xăng 2.3L Ecoboost I4 phun trực tiếp với Turbo tăng áp 2.3L I4 Gasoline Direct Injection with Turbo charger |
|
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) Maximum power |
273 (201 KW) / 5500 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) Maximum Torque |
420 / 3000 | |
Trợ lực lái Assisted Steering |
Trợ lực lái điện Electric power assisted steering |
|
Hệ thống truyền động Power Train |
Dẫn động 2 cầu chủ động toàn thời gian với hệ thống kiểm soát đường địa hình 4WD with Terrain Management System |
|
Bánh xe Wheels |
255/50R20 với vành hợp kim nhôm đúc 20” 255/50R20 with alloy wheel 20” |
|
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (LÍT/100KM) | ||
Kết hợp | 11,2 | |
Ngoài đô thị | 8,58 | |
Trong đô thị | 15,7 |
DẪN ĐẦU VỀ TIỆN NGHI / BEST-IN-CLASS IN CONVENIENCE | ||
Hệ thống đèn chiếu sáng trước, Đèn sương mù công nghệ LED | Có | |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện, gập điện, sấy điện | Có với chức năng sấy điện | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Có | |
Cửa hậu đóng/mở bằng điện có chức năng chống kẹt | Có tích hợp tính năng mở tự động rảnh tay thông minh | |
Điều hoà nhiệt độ | Tự động 2 vùng khí hậu | |
Tay lái | Bọc da có chức năng sưởi vào mùa đông, chỉnh điện 4 hướng | |
Vật liệu ghế | Da cao cấp có chức năng sưởi, làm mát ghế và công nghệ chỉnh đa hướng cho hàng ghế trước | |
Điều chỉnh hàng ghế trước | Chỉnh điện 8 hướng với chức năng massage tích hợp chức năng nhớ vị trí ở ghế lái | |
Hàng ghế thứ ba gập điện | Có tích hợp chức năng gập phẳng | |
Gương chiếu hậu trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm | |
Nút bấm khởi động điện và khoá điện thông minh | Có | |
Khởi động xe bằng điều khiển từ xa | Có | |
Hệ thống giải trí | Hai màn hình DVD đi kèm hai bộ tai nghe không dây cao cấp, bộ điều khiển DVD từ xa | |
MP3, 3 kết nối USB, Bluetooth, dàn âm thanh cao cấp Sony 12 loa |
Trang thiết bị bên ngoài | Cửa hậu | Đóng/mở bằng điện có chức năng chống kẹt-có tích hợp tính năng mở rảnh tay thông minh |
Cửa sổ trời/Panorama | Có/With | |
Gạt mưa tự động | Có/With | |
Gương chiếu hậu | Chình điện/gập điện có chức năng sấy điện | |
Đèn chiếu sáng trước | Đèn LED tự động với dải đèn LED | |
Hệ thống chỉnh đèn pha/cốt | Tự động | |
Đèn sương mù | Có/With | |
Màu sắc tay nắm cửa | Crôm |
DẪN ĐẦU VỀ THÔNG MINH / BEST-IN-CLASS IN SMART | ||
Công nghệ giải trí SYNC SYNC system |
Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3, Màn hình TFT cảm ứng 8″ đa điểm Voice Control SYNC Gen 3, 8″ touch screen TFT |
|
Bản đồ có dẫn đường bằng hệ thống định vị Map with GPS navigation |
Có With |
|
Đèn phía trước Headlamp |
kiểu Led tự động với dải đèn LED định vị, có tự động đèn pha/cốt Auto Led headlamp with LED strip light, Auto High Beam |
|
Gạt mưa tự động Auto rain sensor |
Có With |
DẪN ĐẦU VỀ AN TOÀN / BEST-IN-CLASS IN SAFETY | ||
Hệ thống túi khí Airbag system |
2 túi khí trước, 2 túi khí bên, túi khí rèm hai bên, túi khí đầu gối vị trí hành khách và 2 túi khí seat belt Fornt, Side, Curtain, Knee Airbags and 2 Safety Belts Airbags |
|
Hệ thống Camera Camera system |
Camera 180°phía trước có trang bị hệ thống tự làm sạch và Camera lùi Front 180° Camera with Washer, Rear View Camera |
|
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Parking aid sensor |
Cảm biến trước và sau Front & Rear sensor |
|
Hỗ trợ đỗ xe tự động thông minh Enhanced Active Park Assist |
Có With |
|
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử ABS & EBD |
Có With |
|
Hệ thống Cân bằng điện tử Electronic Stability Program (ESP) |
Có With |
|
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc Hill launch assists |
Có With |
|
Hệ thống Kiểm soát xe khi vào cua Curve Control |
Có With |
|
Hệ thống Kiểm soát tốc độ tích hợp trên vô lăng Cruise control |
Có With |
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo khi có xe cắt ngang BLIS with Cross Traffic Alert |
Có With |
|
Hệ thống Cảnh báo chuyển làn và Hỗ trợ duy trì làn đường LKA and LWA |
Có With |
|
Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp Tire-pressure monitoring system |
Có With |