Tổng quan
Thư viện
Ngoại thất
Chiếc SUV với kiểu dáng và diện mạo ấn tượng, đậm chất Ford
Phần đầu xe được thiết kế vô cùng ấn tượng với đồ họa liền mạch kết hợp giữa mặt ga lăng và dải đèn LED ban ngày chạy ngang suốt chiều rộng của xe giúp nhấn mạnh dáng vẻ thể thao, hiện đại của một chiếc SUV đậm chất Ford.
Mặt ga lăng hình bát giác cỡ lớn được tạo nên từ những mắt lưới hình tổ ong sắp xếp theo kiểu ma trận kết hợp với logo thương hiệu giúp khơi dậy tinh thần sáng tạo, tiên phong trong triết lý thiết kế mới của Ford.
Thiết kế đuôi xe sử dụng triết lý DNA toàn cầu của Ford tạo cảm giác bề thế và vững chãi, với chữ TERRITORY crôm kéo dài nối liền 2 cụm đèn hậu LED 3D.
Đèn pha LED hiện đại: Cụm đèn pha LED được đặt xuống dưới không chỉ thu hút ánh nhìn mà còn tăng cường khả năng chiếu sáng cho xe.
Nội thất
SANG TRỌNG & ĐẲNG CẤP
Nội thất Ford Territory Thế Hệ Mới tiếp tục tuân thủ triết lý thiết kế DNA toàn cầu của Ford với những đường cong mềm mại, tinh tế trải dài sang hai bên nhấn mạnh sự bề thế, rộng rãi và sang trọng:
– Mặt táp lô trẻ trung hiện đại: Mặt táp lô thoáng đạt nổi bật với nhiều vật liệu mềm cao cấp được thiết kế ăn khớp với hai màn hình 12” cỡ lớn cùng vô lăng hình chữ D-Cut giúp cabin xe tràn ngập hơi thở trẻ trung hiện đại.
– Ghế bọc da tích hợp nhiều tiện nghi cao cấp: Ghế bọc da sang trọng, êm ái với các lỗ đệm thông khí tích hợp chức năng làm mát, Territory thế hệ mới mang đến cho bạn cảm giác tự tin thoải mái trong mọi hành trình.
– Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama: Cửa sổ trời toàn cảnh có thể mở rộng tới 50%, điều này có nghĩa là bạn có thể mở ra cả thế giới và trải nghiệm cuộc sống xung quanh chỉ với một nút bấm.
Vận hành
Hộp số tự động 7 cấp
Bạn có thể chủ động lựa chọn số theo ý muốn với hộp số tự động 7 cấp tiêu chuẩn.Hệ thống kiểm soát địa hình
Không cần phải lo lắng về địa hình phức tạp hay điều kiện thời tiết khó khăn. Chỉ cần lựa chọn chế độ lái phù hợp, Territoty sẽ giúp bạn vượt qua tất cả.Hệ thống kiểm soát đổ đèo
Hệ thống Kiểm soát Đổ Đèo duy trì tốc độ mà bạn mong muốn khi đổ đèo để bạn chuyên tâm đánh lái.Sẵn sàng cho mọi địa hình
Hệ thống kiểm soát dẫn động 4 bánh thông minh kết hợp Kiểm soát đường địa hình trên Territoty đem đến khả năng chuyển đổi chế độ lái linh hoạt để bạn thoải mái đánh lái trên mọi cung đường với 4 loại địa hình.An toàn
Hệ thống Cảnh báo điểm mù Kết hợp Cảnh báo xe cắt ngang
Dễ dàng phát hiện các phương tiện ở vùng khuất nhờ hệ thống BLIS® (Blind Spot Information System) Sau khi phát hiện có phương tiện nằm trong điểm mù, chiếc xe sẽ phát tín hiệu trên gương chiếu hậu để giúp tài xế tránh khỏi va chạm. Hệ thống Cảnh báo có Xe cắt ngang sẽ báo hiệu cho bạn biết bằng tín hiệu.Hệ thống Cảnh báo lệch làn
Xe được trang bị Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường cho phép phát hiện lấn làn và rung cảnh báo trên vô-lăng, đồng thời tác động vào vô-lăng 1 lực đánh lái cần thiết, giúp xe của bạn trở về đúng làn đường.Hệ thống Cảnh báo có Xe cắt ngang
Hệ thống Cảnh báo có Xe cắt ngang sẽ báo hiệu cho bạn biết bằng tín hiệu.Thông số kỹ thuật
Động cơ & Tính năng Vận hành/ Power and Performance | |
● Động cơ / Engine Type | Xăng 1.5L EcoBoost tăng áp, I4 / 1.5L GTDi, I4 |
Phun xăng trực tiếp / Direct Injection | |
● Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1,490 |
● Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max Power (PS/rpm) | 160 Ps (118 kW) / 5.400~ 5.700 rpm |
● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max Torque (Nm/rpm) | 248Nm / 1.500~3.500 rpm |
● Hệ thống chế độ lái / Drive Mode | Có / with |
● Hộp số / Transmission | Số tự động 7 cấp / 7 speed AT |
● Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện/ EPAS |
Kích thước và Trọng lượng/ Dimension | |
● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 4.630 x 1.935 x 1.706 |
● Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 190 |
● Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 2,726 |
● Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel Tank Capacity (L) | 60 L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu / Fuel Consumption | |
● Chu trình tổ hợp / Combined Cycle (L/100KM) | 7,03 |
● Chu trình đô thị cơ bản / Urban Cycle (L/100KM) | 8,62 |
● Chu trình đô thị phụ / Rural Cycle (L/100KM) | 6,12 |
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior | |
● Chìa khóa thông minh / Smart Keyless Entry | Có / With |
● Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Có / With |
● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC |
● Hệ thống lọc không khí cao cấp / Premium Air Purifier | Có/ With |
● Cửa gió điều hòa sau / Rear Air Vent | Có/ With |
● Chất liệu ghế / Seat Material | Da cao cấp / Leather |
● Chất liệu bọc tay lái / Steering Wheel Material | Da cao cấp / Leather steering wheel |
● Điều chỉnh ghế lái / Driver Seat Adjust | Ghế lái chỉnh điện 10 hướng / Power driver 10-way |
● Khay hành lý cốp sau / Hard Package Tray | Không / Without |
● Gương chiếu hậu trong / Interior Rear View Mirror | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic |
● Cửa kính điều khiển điện (1 chạm lên xuống) / Power Window (One-Touch UP & DOWN) | Có (tất cả các ghế) / With (All Seats) |
● Bảng đồng hồ tốc độ / Instrument Cluster | Màn hình TFT 7″ / 7″ TFT screen |
● Hệ thống âm thanh / Audio System8 | loa / 8 speakers |
● Màn hình giải trí trung tâm / Center Entertainment Screen | Màn hình TFT cảm ứng 12,3″ / 12,3″ TFT touch screen |
● Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Apple Carplay & Android Auto | Không dây / Wireless |
● Sạc không dây / Wireless Charging Có / With | Có / With |
● Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio Control on Steering Wheel | Có / With |
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior | |
● Đèn phía trước/ Headlamp | LED, tự động bật đèn / LED, auto headlamp |
● Đèn pha chống chói tự động / Auto High Beam System | Có/ With |
● Gạt mưa tự động / Auto Wiper | Có/ With |
● Đèn sương mù / Front Fog Lamp | Có / With |
● Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power Adjust Mirror | Gập điện, sấy / Power fold, heated mirror |
● Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof | Có/ With |
● Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh / Hands-Free Liftgate | Không/ Without |
Hệ thống treo/ Suspension System | |
● Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực/ Independent; MacPherson, coil springs, w/ anti roll bar; hydraulic shock absorbers |
● Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Hệ thống treo độc lập đa liên kết; lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực/ Multi-link Independent Suspension; coil springs, w/ anti roll bar; hydraulic shock absorbers |
Hệ thống phanh/ Brake System | |
● Phanh trước và sau / Front and Rear Brake | Phanh Đĩa / Disc Brake |
● Cỡ lốp / Tire Size | 235/55R18 |
● Vành xe / Wheel | Vành hợp kim nhôm 18”/ Alloy 18″ |
Trang thiết bị an toàn/ Safety Feature | |
● Túi khí phía trước cho người lái và hành khách / Driver & Passenger Airbag | Có/ With |
● Túi khí bên / Side Airbag | Có/ With |
● Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Side Curtain Airbag | Có/ With |
● Camera | Camera toàn cảnh/ 360 Degree camera |
● Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Aid Sensor | Cảm biến trước và sau / Front & Rear sensor |
● Hỗ trợ đỗ xe tự động/ Automated Park Assist | Có / With |
● Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD | Có / With |
● Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Có / With |
● Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill Launch Assist | Có / With |
● Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill Descent Assist | Kiểm soát hành trình thích ứng / Adaptive Cruise Control w/ Stop and Go |
● Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise Control | Có/ With |
● Hệ thống Cảnh báo va chạm và Hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / FCW and AEB | Có/ With |
● Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp Cảnh báo xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert | Có/ With |
● Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LDW and LKA | Có/ With |
● Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS | Có/ With |
● Hệ thống Chống trộm / Anti Theft System | Có/ With |