Tổng quan
GIẢI PHÁP VẬN CHUYỂN HÀNH KHÁCH HÀNG ĐẦU
Ford Transit Hoàn Toàn Mới chính là chiếc xe hoàn hảo cho doanh nghiệp với bộ máy được trang bị động cơ 2.3L Diesel với hộp số sàn 6 cấp, công suất cực đại 171 PS, mô men xoắn cực đại 425Nm. Chiếc xe được trang bị các công nghệ tiên tiến để nâng cao khả năng bảo vệ an toàn.Thư viện
Nội thất
Ford Transit ra vào xe chưa bao giờ dễ dàng đến thế với cửa trượt mở rộng tối đa. Chế độ trượt mở rộng giúp tăng tính tiện nghi và đa dụng của xe.
Khoang hành khách rộng rãi tiện nghi, Bảng Điều khiển Trung tâmNâng tầm kết nối với màn hình cảm ứng 10,1 inch cho phép điều hướng nhanh hơn và chính xác hơn.
Vận hành
Hộp số sàn 6 cấp
Hộp số sàn 6 cấp chuyển số êm ái, tiết kiệm nhiên liệu. Hệ thống truyền động cầu sau được cải tiến mạnh mẽ, đáp ứng những yêu cầu ngày càng cao của công việc và tăng cường sức mạnh khi cần thiết.Động cơ Turbo Diesel 2.4L - TDCi
Sử dụng công nghệ tiên tiến nhất tạo ra sức mạnh vượt trội mà vẫn tiết kiệm nhiên liệu. Hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp tối ưu hóa sự kết hợp giữa công suất động cơ và mô men xoắn cho sức tải và sức kéo vượt trội.An toàn
Chuẩn mực an toàn
Sự an toàn của bạn là điều chúng tôi quan tâm nhất. Ngoài cấu trúc khung vỏ được thiết kế theo tiêu chuẩn Châu Âu rất chắc chắn, Ford Transit còn được trang bị nhiều thiết bị an toàn chủ động giúp bảo vệ tối đa cho hành khách từ mọi hướng.Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | 6.65 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3750 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5780 x 2000 x 2360 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2455 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3730 |
Vệt bánh sau (mm) | 1704 |
Vệt bánh trước (mm) | 1740 |
TRANG BỊ CHÍNH
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế | Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện | Có |
Túi khí cho người lái | Có |
Đèn phanh sau lắp cao | Có |
Đèn sương mù | Có |
Bậc lên xuống cửa trượt | Có |
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước | Có |
Các hàng ghế (2,3,4 ) ngả được | Có |
Chắn bùn trước sau | Có |
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện | Có |
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế | Có |
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay | Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện | Có |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, cổng USB/SD, 4 loa (4 speakers) |
Khoá cửa điện trung tâm | Có |
Khóa cửa điều khiển từ xa | Có |
Khóa nắp ca-pô | Có |
Tay nắm hỗ trợ lên xuống | Có |
Tựa đầu các ghế | Có |
Túi khí cho người lái | Có |
Vật liệu ghế | Vải |
Đèn phanh sau lắp cao | Có |
Đèn sương mù | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Hai dàn lạnh |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro Stage 4 |
ĐỘNG CƠ
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) | 140/3500 |
Dung tích xi lanh | 2402 |
Hộp số | 6 số tay |
Loại | 4 Xi Lanh thẳng hàng / 4 Cylinders in line |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 375 x 2000 |
Động cơ | Động cơ Turbo Diesel 2.4L – TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp |
Đường kính x Hành trình | 89.9 x 94.6 |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | 6.65 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3750 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5780 x 2000 x 2360 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2455 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3730 |
Vệt bánh sau (mm) | 1704 |
Vệt bánh trước (mm) | 1740 |
TRANG BỊ CHÍNH
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế | Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện | Có |
Túi khí cho người lái | Có |
Đèn phanh sau lắp cao | Có |
Đèn sương mù | Có |
Bậc lên xuống cửa trượt | Có |
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước | Có |
Các hàng ghế (2,3,4 ) ngả được | Có |
Chắn bùn trước sau | Có |
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện | Có |
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế | Có |
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay | Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện | Có |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, cổng USB/SD, 4 loa (4 speakers) |
Khoá cửa điện trung tâm | Có |
Khóa cửa điều khiển từ xa | Có |
Khóa nắp ca-pô | Có |
Tay nắm hỗ trợ lên xuống | Có |
Tựa đầu các ghế | Có |
Túi khí cho người lái | Có |
Vật liệu ghế | Vải |
Đèn phanh sau lắp cao | Có |
Đèn sương mù | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Hai dàn lạnh |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro Stage 4 |
ĐỘNG CƠ
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) | 140/3500 |
Dung tích xi lanh | 2402 |
Hộp số | 6 số tay |
Loại | 4 Xi Lanh thẳng hàng / 4 Cylinders in line |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 375 x 2000 |
Động cơ | Động cơ Turbo Diesel 2.4L – TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp |
Đường kính x Hành trình | 89.9 x 94.6 |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | 6.65 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3750 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5780 x 2000 x 2360 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2455 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3730 |
Vệt bánh sau (mm) | 1704 |
Vệt bánh trước (mm) | 1740 |
TRANG BỊ CHÍNH
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế | Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện | Có |
Túi khí cho người lái | Có |
Đèn phanh sau lắp cao | Có |
Đèn sương mù | Có |
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH
Bậc lên xuống cửa trượt | Có |
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước | Có |
Các hàng ghế (2,3,4 ) ngả được | Có |
Chắn bùn trước sau | Có |
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện | Có |
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế | Có |
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay | Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện | Có |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, cổng USB/SD, 4 loa (4 speakers) |
Khoá cửa điện trung tâm | Có |
Khóa cửa điều khiển từ xa | Có |
Khóa nắp ca-pô | Có |
Tay nắm hỗ trợ lên xuống | Có |
Tựa đầu các ghế | Có |
Túi khí cho người lái | Có |
Vật liệu ghế | Vải |
Đèn phanh sau lắp cao | Có |
Đèn sương mù | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Hai dàn lạnh |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro Stage 4 |
ĐỘNG CƠ
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) | 140/3500 |
Dung tích xi lanh | 2402 |
Hộp số | 6 số tay |
Loại | 4 Xi Lanh thẳng hàng / 4 Cylinders in line |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 375 x 2000 |
Động cơ | Động cơ Turbo Diesel 2.4L – TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp |
Đường kính x Hành trình | 89.9 x 94.6 |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | 6.65 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3750 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5780 x 2000 x 2360 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2455 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3730 |
Vệt bánh sau (mm) | 1704 |
Vệt bánh trước (mm) | 1740 |
TRANG BỊ CHÍNH
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế | Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện | Có |
Túi khí cho người lái | Có |
Đèn phanh sau lắp cao | Có |
Đèn sương mù | Có |
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH
Bậc lên xuống cửa trượt | Có |
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước | Có |
Các hàng ghế (2,3,4 ) ngả được | Có |
Chắn bùn trước sau | Có |
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện | Có |
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế | Có |
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay | Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện | Có |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, cổng USB/SD, 4 loa (4 speakers) |
Khoá cửa điện trung tâm | Có |
Khóa cửa điều khiển từ xa | Có |
Khóa nắp ca-pô | Có |
Tay nắm hỗ trợ lên xuống | Có |
Tựa đầu các ghế | Có |
Túi khí cho người lái | Có |
Vật liệu ghế | Vải |
Đèn phanh sau lắp cao | Có |
Đèn sương mù | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Hai dàn lạnh |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro Stage 4 |
ĐỘNG CƠ
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) | 140/3500 |
Dung tích xi lanh | 2402 |
Hộp số | 6 số tay |
Loại | 4 Xi Lanh thẳng hàng / 4 Cylinders in line |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 375 x 2000 |
Động cơ | Động cơ Turbo Diesel 2.4L – TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp |
Đường kính x Hành trình | 89.9 x 94.6 |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | 6.65 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3750 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5780 x 2000 x 2360 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2455 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3730 |
Vệt bánh sau (mm) | 1704 |
Vệt bánh trước (mm) | 1740 |
TRANG BỊ CHÍNH
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế | Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện | Có |
Túi khí cho người lái | Có |
Đèn phanh sau lắp cao | Có |
Đèn sương mù | Có |
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH
Bậc lên xuống cửa trượt | Có |
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước | Có |
Các hàng ghế (2,3,4 ) ngả được | Có |
Chắn bùn trước sau | Có |
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện | Có |
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế | Có |
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay | Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện | Có |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, cổng USB/SD, 4 loa (4 speakers) |
Khoá cửa điện trung tâm | Có |
Khóa cửa điều khiển từ xa | Có |
Khóa nắp ca-pô | Có |
Tay nắm hỗ trợ lên xuống | Có |
Tựa đầu các ghế | Có |
Túi khí cho người lái | Có |
Vật liệu ghế | Vải |
Đèn phanh sau lắp cao | Có |
Đèn sương mù | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Hai dàn lạnh |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro Stage 4 |
ĐỘNG CƠ
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) | 140/3500 |
Dung tích xi lanh | 2402 |
Hộp số | 6 số tay |
Loại | 4 Xi Lanh thẳng hàng / 4 Cylinders in line |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 375 x 2000 |
Động cơ | Động cơ Turbo Diesel 2.4L – TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp |
Đường kính x Hành trình | 89.9 x 94.6 |